Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bắng nhắng
|
động từ
cố làm rối rít, ồn ào, ra vẻ mình quan trọng
bắng nhắng ta đây học thức cao
Từ điển Việt - Pháp
bắng nhắng
|
faire l'important; se donner des airs importants
être la mouche du coche